首页 > 最新文献

Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing最新文献

英文 中文
Truyền thông tiếp thị tích hợp và quyết định mua hàng: Bằng chứng từ ngành công nghiệp xe ô tô Việt Nam 沟通营销整合与采购决策:越南汽车行业证明
Pub Date : 2023-02-25 DOI: 10.52932/jfm.vi1.368
Đặng Hoàng Minh Quân, Trần Bảo Chi
Nghiên cứu nhằm phân tích tác động truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) đến quyết định mua xe ô tô trong kỷ nguyên số. Mô hình nghiên cứu được hình thành dựa trên lý thuyết học tập xã hội (social learning theory), truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) và quyết định mua hàng. Tác giả tiến hành phỏng vấn 384 khách hàng đã mua xe tại showroom ô tô tại Việt Nam. Bằng các công cụ thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy thang đo (CRA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM), kết quả cho thấy có sự ảnh hưởng tích cực của tiếp thị trực tiếp, truyền miệng, quảng cáo, xúc tiến bán hàng - khuyến mãi, bán hàng cá nhân, quan hệ công chúng đến quyết định mua xe ô tô. Từ đó, nghiên cứu đưa ra các hàm ý quản trị nhằm giúp các doanh nghiệp kinh doanh xe ô tô có thể tập trung đẩy mạnh tiếp thị truyền thông và tăng cường doanh thu đồng thời mang lại giá trị đặc trưng thương hiệu xe trong ngành ô tô Việt Nam
这项研究分析了整合营销媒体(IMC)对数字时代汽车购买决策的影响。该研究模型是基于社会学习理论、整合营销媒体和购买决策。作者在越南的汽车陈列室采访了384名购买汽车的客户。通过描述、发现因素分析(EFA)、测量量表(CRA)、确认因素分析(CFA)和线性结构模型(SEM)等统计工具,结果表明,直接营销、口头传播、广告、促销、促销、个人销售、公共关系对购买汽车的决定有积极影响。从这个意义上说,这项研究提出了一些管理建议,旨在帮助汽车企业集中精力推动媒体营销和增加收入,同时为越南汽车行业带来汽车品牌的独特价值。
{"title":"Truyền thông tiếp thị tích hợp và quyết định mua hàng: Bằng chứng từ ngành công nghiệp xe ô tô Việt Nam","authors":"Đặng Hoàng Minh Quân, Trần Bảo Chi","doi":"10.52932/jfm.vi1.368","DOIUrl":"https://doi.org/10.52932/jfm.vi1.368","url":null,"abstract":"Nghiên cứu nhằm phân tích tác động truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) đến quyết định mua xe ô tô trong kỷ nguyên số. Mô hình nghiên cứu được hình thành dựa trên lý thuyết học tập xã hội (social learning theory), truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) và quyết định mua hàng. Tác giả tiến hành phỏng vấn 384 khách hàng đã mua xe tại showroom ô tô tại Việt Nam. Bằng các công cụ thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy thang đo (CRA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM), kết quả cho thấy có sự ảnh hưởng tích cực của tiếp thị trực tiếp, truyền miệng, quảng cáo, xúc tiến bán hàng - khuyến mãi, bán hàng cá nhân, quan hệ công chúng đến quyết định mua xe ô tô. Từ đó, nghiên cứu đưa ra các hàm ý quản trị nhằm giúp các doanh nghiệp kinh doanh xe ô tô có thể tập trung đẩy mạnh tiếp thị truyền thông và tăng cường doanh thu đồng thời mang lại giá trị đặc trưng thương hiệu xe trong ngành ô tô Việt Nam","PeriodicalId":362797,"journal":{"name":"Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing","volume":"35 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-02-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"114311459","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
Các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp bất động sản niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh 影响胡志明证券交易所上市房地产企业资本结构的因素
Pub Date : 2023-02-25 DOI: 10.52932/jfm.vi1.300
Trương Gia Hân, Lê Thị Phương Loan
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp ngành bất động sản niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) được thực hiện dựa trên cơ sở các Lý thuyết M&M, Lý thuyết đánh đổi, Lý thuyết trật tự phân hạng. Mục đích của nghiên cứu là đánh giá các nhân tố tác động đến cấu trúc vốn của các doanh nghiệp bất động sản. Từ đó đưa ra những kiến nghị, giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sửa dụng vốn của doanh nghiệp. Các dữ liệu được thu thập qua báo cáo tài chính của 60 doanh nghiệp bất động sản niêm yết trên sàn HOSE giai đoạn 2017 – 2021. Dữ liệu được xử lý thông qua phương pháp thống kê mô tả, ma trận tương quan và mô hình hồi quy theo phương pháp ảnh hưởng cố định (FEM). Kết quả thu được từ việc phân tích 297 mẫu quan sát cho thấy, quy mô doanh nghiệp, tỷ suất sinh lời và tính thanh khoản là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cấu trúc vốn doanh nghiệp bất động sản nhưng cấu trúc tài sản thì không. Phát hiện quan trọng này là bằng chứng quan trọng cho thấy, phần lớn nợ từ phát hành trái phiếu của doanh nghiệp bất động sản không làm tăng tài sản cố định, gây ra rủi ro lớn cho người cho vay. Chính phủ cần kiểm soát và có quy định chặt chẽ trong việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp của các công ty bất động sản hiện nay.
胡志明市证券交易所(软管)对影响房地产企业资本结构的因素进行了研究,其依据是M&M理论、权衡理论、分级秩序理论。这项研究的目的是评估影响房地产企业资本结构的因素。从而提出建议和解决方案,以提高企业资本使用效率。这些数据是通过对60家房地产企业的财务报告收集的,这些企业已在2017年至2021年的软管阶段上市。数据是通过描述、相关矩阵和有限元回归模型的统计方法处理的。对297个观察样本的分析显示,企业规模、盈利能力和流动性是影响房地产企业资本结构的重要因素,但不是房地产结构。这一重要发现是一个重要的证据,表明大部分债务来自于发行的房地产企业债券,没有增加固定资产,给贷款人带来了巨大的风险。政府需要对房地产公司发行商业债券进行严格的控制和监管。
{"title":"Các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp bất động sản niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh","authors":"Trương Gia Hân, Lê Thị Phương Loan","doi":"10.52932/jfm.vi1.300","DOIUrl":"https://doi.org/10.52932/jfm.vi1.300","url":null,"abstract":"Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp ngành bất động sản niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) được thực hiện dựa trên cơ sở các Lý thuyết M&M, Lý thuyết đánh đổi, Lý thuyết trật tự phân hạng. Mục đích của nghiên cứu là đánh giá các nhân tố tác động đến cấu trúc vốn của các doanh nghiệp bất động sản. Từ đó đưa ra những kiến nghị, giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sửa dụng vốn của doanh nghiệp. Các dữ liệu được thu thập qua báo cáo tài chính của 60 doanh nghiệp bất động sản niêm yết trên sàn HOSE giai đoạn 2017 – 2021. Dữ liệu được xử lý thông qua phương pháp thống kê mô tả, ma trận tương quan và mô hình hồi quy theo phương pháp ảnh hưởng cố định (FEM). Kết quả thu được từ việc phân tích 297 mẫu quan sát cho thấy, quy mô doanh nghiệp, tỷ suất sinh lời và tính thanh khoản là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cấu trúc vốn doanh nghiệp bất động sản nhưng cấu trúc tài sản thì không. Phát hiện quan trọng này là bằng chứng quan trọng cho thấy, phần lớn nợ từ phát hành trái phiếu của doanh nghiệp bất động sản không làm tăng tài sản cố định, gây ra rủi ro lớn cho người cho vay. Chính phủ cần kiểm soát và có quy định chặt chẽ trong việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp của các công ty bất động sản hiện nay.","PeriodicalId":362797,"journal":{"name":"Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing","volume":"76 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-02-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"124196418","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 1
Mối quan hệ giữa năm đặc điểm tính cách lớn và ý định khởi sự kinh doanh xã hội 五个主要特征与创业意图之间的关系
Pub Date : 2023-02-25 DOI: 10.52932/jfm.vi1.310
Phan Tấn Lực
Mục đích của nghiên cứu này là kiểm tra mối quan hệ giữa năm tính cách lớn bao gồm sự dễ chịu (agreeableness), sự tận tâm (conscientiousness), tính hướng ngoại (extraversion), sự bất ổn tâm lý (neuroticism) và sự cởi mở với trải nghiệm (openness to experience) đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội. Các câu trả lời được thu thập từ 400 sinh viên đại học để tiến hành phân tích. Kết quả nghiên cứu cho thấy, trong khi sự dễ chịu, tính hướng ngoại và sự cởi mở với trải nghiệm có những tác động tích cực đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội thì sự bất ổn tâm lý và sự tận tâm không có tác động đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội. Từ kết quả phân tích, các nhà hoạch định chính sách có thể xây dựng một môi trường thúc đẩy sự dễ chịu, hướng ngoại và cởi mở với trải nghiệm - đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội. Các nhà giáo dục có thể thiết kế các chương trình phát triển các tính cách để giúp các sinh viên phát triển các tính cách phù hợp với việc trở thành doanh nhân xã hội. Nghiên cứu trong tương lai nên được mở rộng để kết hợp các yếu tố khác như văn hóa, lý lịch, giáo dục và kinh nghiệm để cung cấp một cái nhìn tổng quát hơn về tác động của tính cách đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội.
这项研究的目的是测试五个主要特征之间的关系,这些特征包括:亲和力、责任感、外向性、神经质和对创业意图的开放态度。从400名大学生那里收集了答案进行分析。研究表明,虽然舒适、外向和开放的经验对创业的意图有积极的影响,但心理不稳定和承诺对创业的意图没有影响。从分析中,政策制定者可以建立一个环境,促进舒适、外向和开放的体验——这些是影响创业意图的主要因素。教育者可以设计课程来培养性格,帮助学生培养适合成为社会企业家的性格。今后的研究应扩大到结合其他因素,例如文化、背景、教育和经验,以便更全面地了解性格对创业意图的影响。
{"title":"Mối quan hệ giữa năm đặc điểm tính cách lớn và ý định khởi sự kinh doanh xã hội","authors":"Phan Tấn Lực","doi":"10.52932/jfm.vi1.310","DOIUrl":"https://doi.org/10.52932/jfm.vi1.310","url":null,"abstract":"Mục đích của nghiên cứu này là kiểm tra mối quan hệ giữa năm tính cách lớn bao gồm sự dễ chịu (agreeableness), sự tận tâm (conscientiousness), tính hướng ngoại (extraversion), sự bất ổn tâm lý (neuroticism) và sự cởi mở với trải nghiệm (openness to experience) đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội. Các câu trả lời được thu thập từ 400 sinh viên đại học để tiến hành phân tích. Kết quả nghiên cứu cho thấy, trong khi sự dễ chịu, tính hướng ngoại và sự cởi mở với trải nghiệm có những tác động tích cực đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội thì sự bất ổn tâm lý và sự tận tâm không có tác động đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội. Từ kết quả phân tích, các nhà hoạch định chính sách có thể xây dựng một môi trường thúc đẩy sự dễ chịu, hướng ngoại và cởi mở với trải nghiệm - đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội. Các nhà giáo dục có thể thiết kế các chương trình phát triển các tính cách để giúp các sinh viên phát triển các tính cách phù hợp với việc trở thành doanh nhân xã hội. Nghiên cứu trong tương lai nên được mở rộng để kết hợp các yếu tố khác như văn hóa, lý lịch, giáo dục và kinh nghiệm để cung cấp một cái nhìn tổng quát hơn về tác động của tính cách đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội.","PeriodicalId":362797,"journal":{"name":"Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing","volume":"247 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-02-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"115187757","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
Các yếu tố tác động đến công bố thông tin trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam 影响越南证券市场企业社会责任信息披露的因素
Pub Date : 2023-02-25 DOI: 10.52932/jfm.vi1.264
Nguyễn Thu Thùy Anh
Bài viết khảo sát thực trạng công bố thông tin trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam dựa theo chỉ số minh bạch thông tin trách nhiệm xã hội được xây dựng theo chuẩn GRI về công bố thông tin trách nhiệm xã hội. Dựa trên mẫu nghiên cứu gồm 900 quan sát, bài viết đã đánh giá các nhân tố tác động đến thực trạng thông tin trách nhiệm xã hội trên thị trường chứng khoán Việt Nam, trong đó các nhân tố được khẳng định bao gồm đòn bẩy tài chính, quy mô doanh nghiệp, mức độ độc lập của Hội đồng quản trị, tỷ trọng sở hữu nhà nước , tính kiêm nhiệm của CEO và việc sử dụng kiểm toán độc lập Big 4. Đây là nghiên cứu đầu tiên đánh giá thực trạng công bố thông tin trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam dựa trên chuẩn GRI thực hiện trên quy mô lớn; đồng thời, góp phần củng cố kết quả nghiên cứu trước đây liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng đến việc công bố thông tin trách nhiệm xã hội trên thị trường trong bối cảnh các nền kinh tế đang phát triển, từ đó đề xuất các giải pháp thực tiễn cho các doanh nghiệp niêm yết và nhà đầu tư nhằm cải thiện tình trạng minh bạch thông tin trên thị trường.
本文根据社会责任信息披露标准建立的社会责任信息披露透明度指数,对上市公司的社会责任信息披露情况进行了调查。根据900个观察样本,本文评估了影响越南证券市场社会责任信息真实性的因素,其中确认的因素包括财务杠杆、企业规模、董事会独立性、国有持股比例、CEO的问责性和使用独立审计四大。这是第一个基于大规模GRI标准对上市公司在越南证券市场的社会责任信息披露情况进行评估的研究;与此同时,有助于巩固之前关于影响在发展中经济体中披露社会责任信息的因素的研究结果,从而为上市公司和投资者提出切实可行的解决方案,以改善市场信息的透明度。
{"title":"Các yếu tố tác động đến công bố thông tin trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam","authors":"Nguyễn Thu Thùy Anh","doi":"10.52932/jfm.vi1.264","DOIUrl":"https://doi.org/10.52932/jfm.vi1.264","url":null,"abstract":"Bài viết khảo sát thực trạng công bố thông tin trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam dựa theo chỉ số minh bạch thông tin trách nhiệm xã hội được xây dựng theo chuẩn GRI về công bố thông tin trách nhiệm xã hội. Dựa trên mẫu nghiên cứu gồm 900 quan sát, bài viết đã đánh giá các nhân tố tác động đến thực trạng thông tin trách nhiệm xã hội trên thị trường chứng khoán Việt Nam, trong đó các nhân tố được khẳng định bao gồm đòn bẩy tài chính, quy mô doanh nghiệp, mức độ độc lập của Hội đồng quản trị, tỷ trọng sở hữu nhà nước , tính kiêm nhiệm của CEO và việc sử dụng kiểm toán độc lập Big 4. Đây là nghiên cứu đầu tiên đánh giá thực trạng công bố thông tin trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam dựa trên chuẩn GRI thực hiện trên quy mô lớn; đồng thời, góp phần củng cố kết quả nghiên cứu trước đây liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng đến việc công bố thông tin trách nhiệm xã hội trên thị trường trong bối cảnh các nền kinh tế đang phát triển, từ đó đề xuất các giải pháp thực tiễn cho các doanh nghiệp niêm yết và nhà đầu tư nhằm cải thiện tình trạng minh bạch thông tin trên thị trường.","PeriodicalId":362797,"journal":{"name":"Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing","volume":"30 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-02-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"131889425","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 2
Thực trạng tổ chức bộ máy kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại thành phố Cần Thơ 在城市中小企业中组织会计的实际情况
Pub Date : 2023-02-25 DOI: 10.52932/jfm.vi1.281
T. Hà, Huy Lê, Nguyệt Phan, Sa Ráte Thạch, H. Võ
Ngày nay, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) được xem như là lực lượng đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển kinh tế xã hội. Để tồn tại và phát triển bền vững SMEs phải tổ chức và điều hành hoạt động thật hữu hiệu và hiệu quả. Trong đó, hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán sẽ góp phần cung cấp thông tin hữu ích cho nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định. Tuy nhiên, với đặc điểm về quy mô, SMEs chưa thật sự quan tâm đến công tác tổ chức bộ máy kế toán. Ngoài ra, hệ thống văn bản pháp luật trong lĩnh vực tài chính kế toán áp dụng cho SMEs tồn tại những thuận lợi và thách thức nhất định. Phương pháp nghiên cứu định tính và thống kê mô tả được sử dụng trong nghiên cứu với mục tiêu đánh giá thực trạng tổ chức bộ máy kế toán của SMEs trên địa bàn Thành phố Cần Thơ. Kết quả nghiên cứu cho thấy, SMEs có tổ chức bộ máy kế toán đơn giản, gọn nhẹ hoặc sử dụng dịch vụ kế toán được cung cấp bởi các đơn vị hành nghề dịch vụ kế toán. Tuy nhiên, nhân viên kế toán còn kiêm nhiệm nhiều vị trí nên hệ thống kiểm soát nội bộ chưa được quản lý chặt chẽ. Kết quả nghiên cứu đã góp phần hệ thống hóa các văn bản pháp luật trong tổ chức bộ máy kế toán và người làm kế toán, đồng thời đề xuất các hàm ý chính sách và quản trị giúp cho SMEs hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán
今天,中小企业被认为是社会经济发展的重要力量。为了生存和可持续发展,中小企业必须组织和有效地运作。在这方面,完善会计制度将有助于向决策者提供有用的信息。然而,就规模而言,中小企业并不真正关心如何组织会计机制。此外,金融会计领域的法律制度适用于中小企业存在一定的优势和挑战。定性和统计描述的研究方法被用于研究,目的是评估实际情况,组织城市地区中小企业的会计机器。研究结果表明,中小企业有一个简单、紧凑的会计制度,或者使用会计业务单位提供的会计服务。然而,由于会计人员有许多工作要做,内部控制系统没有得到严格的控制。研究结果有助于将会计机关和会计人员组织的法律文本系统化,同时提出政策和管理的含义,帮助中小企业完善组织会计机关。
{"title":"Thực trạng tổ chức bộ máy kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại thành phố Cần Thơ","authors":"T. Hà, Huy Lê, Nguyệt Phan, Sa Ráte Thạch, H. Võ","doi":"10.52932/jfm.vi1.281","DOIUrl":"https://doi.org/10.52932/jfm.vi1.281","url":null,"abstract":"Ngày nay, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) được xem như là lực lượng đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển kinh tế xã hội. Để tồn tại và phát triển bền vững SMEs phải tổ chức và điều hành hoạt động thật hữu hiệu và hiệu quả. Trong đó, hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán sẽ góp phần cung cấp thông tin hữu ích cho nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định. Tuy nhiên, với đặc điểm về quy mô, SMEs chưa thật sự quan tâm đến công tác tổ chức bộ máy kế toán. Ngoài ra, hệ thống văn bản pháp luật trong lĩnh vực tài chính kế toán áp dụng cho SMEs tồn tại những thuận lợi và thách thức nhất định. Phương pháp nghiên cứu định tính và thống kê mô tả được sử dụng trong nghiên cứu với mục tiêu đánh giá thực trạng tổ chức bộ máy kế toán của SMEs trên địa bàn Thành phố Cần Thơ. Kết quả nghiên cứu cho thấy, SMEs có tổ chức bộ máy kế toán đơn giản, gọn nhẹ hoặc sử dụng dịch vụ kế toán được cung cấp bởi các đơn vị hành nghề dịch vụ kế toán. Tuy nhiên, nhân viên kế toán còn kiêm nhiệm nhiều vị trí nên hệ thống kiểm soát nội bộ chưa được quản lý chặt chẽ. Kết quả nghiên cứu đã góp phần hệ thống hóa các văn bản pháp luật trong tổ chức bộ máy kế toán và người làm kế toán, đồng thời đề xuất các hàm ý chính sách và quản trị giúp cho SMEs hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán","PeriodicalId":362797,"journal":{"name":"Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing","volume":"59 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-02-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"131939569","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
Các yếu tố tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp hàng tiêu dùng: Nghiên cứu các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam 影响消费品企业利润的因素:研究越南上市企业
Pub Date : 2022-12-28 DOI: 10.52932/jfm.vi71.339
N. Linh, Phan Thị Thanh Nga
Thị trường hàng tiêu dùng là một trong những thị trường quan trọng của Việt Nam. Để tiếp tục phát triển thị trường tiềm năng này, cải thiện tình hình hoạt động và khả năng sinh lời của các doanh nghiệp thuộc ngành hàng là cực kỳ quan trọng. Nghiên cứu này nhằm xem xét các tác động khả dĩ các yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc điểm doanh nghiệp đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp sản xuất kinh doanh hàng tiêu dùng, được đo bằng tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy dữ liệu dạng bảng POOL, REM, FEM và phương pháp GLS để nghiên cứu trên 79 doanh nghiệp niêm yết trên HNX và HOSE trong giai đoạn 2016-2020. Kết quả ước lược cho thấy, năng sinh lời của doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc điểm doanh nghiệp. Các yếu tố vĩ mô đặc trưng gồm tăng tưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, lãi suất và tỷ giá hối đoái. Các yếu tố đặc điểm doanh nghiệp thể hiện quy mô, đòn bẩy tài chính và tính thanh khoản doanh nghiệp. Khuyến nghị các nhà quản lý doanh nghiệp nên quan tâm đến cả các yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc điểm doanh nghiệp khi đưa ra quyết định, đặc biệt là lãi suất và đòn bẩy tài chính doanh nghiệp
消费品市场是越南最重要的市场之一。为了进一步开发这个潜在的市场,改善业务状况和销售企业的盈利能力是非常重要的。这项研究的目的是考虑宏观经济因素和商业特征对企业生产消费品的盈利能力的可能影响,这是通过净资产收益率和净资产收益率来衡量的。该研究使用池、REM、FEM和GLS等数据回归模型,在2016-2020年期间对HNX和软管上的79家上市企业进行了研究。估计结果显示,越南上市消费品企业的盈利能力受到宏观经济因素和商业特征的影响。宏观因素主要包括GDP增长、通货膨胀率、利率和汇率。业务特征元素显示了规模、财务杠杆和业务流动性。建议企业管理者在决策时既要考虑宏观经济因素,也要考虑企业特征,特别是企业的利率和财务杠杆
{"title":"Các yếu tố tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp hàng tiêu dùng: Nghiên cứu các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam","authors":"N. Linh, Phan Thị Thanh Nga","doi":"10.52932/jfm.vi71.339","DOIUrl":"https://doi.org/10.52932/jfm.vi71.339","url":null,"abstract":"Thị trường hàng tiêu dùng là một trong những thị trường quan trọng của Việt Nam. Để tiếp tục phát triển thị trường tiềm năng này, cải thiện tình hình hoạt động và khả năng sinh lời của các doanh nghiệp thuộc ngành hàng là cực kỳ quan trọng. Nghiên cứu này nhằm xem xét các tác động khả dĩ các yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc điểm doanh nghiệp đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp sản xuất kinh doanh hàng tiêu dùng, được đo bằng tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy dữ liệu dạng bảng POOL, REM, FEM và phương pháp GLS để nghiên cứu trên 79 doanh nghiệp niêm yết trên HNX và HOSE trong giai đoạn 2016-2020. Kết quả ước lược cho thấy, năng sinh lời của doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc điểm doanh nghiệp. Các yếu tố vĩ mô đặc trưng gồm tăng tưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, lãi suất và tỷ giá hối đoái. Các yếu tố đặc điểm doanh nghiệp thể hiện quy mô, đòn bẩy tài chính và tính thanh khoản doanh nghiệp. Khuyến nghị các nhà quản lý doanh nghiệp nên quan tâm đến cả các yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc điểm doanh nghiệp khi đưa ra quyết định, đặc biệt là lãi suất và đòn bẩy tài chính doanh nghiệp","PeriodicalId":362797,"journal":{"name":"Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing","volume":"146 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2022-12-28","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"124693145","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tại Thành phố Hồ Chí Minh: So sánh giữa doanh nghiệp trong và ngoài khu công nghiệp 加工行业的企业经营效率,在胡志明市制造:企业内部与企业外部的比较
Pub Date : 2022-08-25 DOI: 10.52932/jfm.vi70.321
Lương Vinh Quốc Duy, Nguyễn Khánh Duy, Nguyễn Văn Viên, Nguyễn Tấn Khuyên, Nguyễn Trọng Hoài, Đào Xuân Đức, N. L. Hương
Bài báo này cung cấp một góc nhìn về hiệu quả sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, chế tạo đang hoạt động trong các khu công nghiệp và khu chế xuất (gọi chung là khu công nghiệp) tại TP. Hồ Chí Minh. Để thực hiện mục tiêu nghiên cứu này, chúng tôi so sánh doanh nghiệp trong khu công nghiệp và doanh nghiệp bên ngoài khu công nghiệp dựa vào những chỉ tiêu sau: tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên tổng tài sản, tỷ lệ xuất khẩu ròng trên doanh thu thuần và tỷ lệ đóng góp vào ngân sách Nhà nước trên doanh thu thuần. Dữ liệu phân tích được trích từ điều tra doanh nghiệp 2019 của Tổng cục Thống kê. Việc so sánh được tiến hành theo quy mô và ngành kinh tế cấp 2. Kết quả phân tích cho thấy, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong khu công nghiệp cao hơn doanh nghiệp ngoài khu công nghiệp chủ yếu tập trung ở nhóm doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.
这篇文章提供了一个关于制造业和制造业企业的生产效率的观点,这些企业在TP的工业园区和生产设施中运营。胡志明。为了实现这一研究目标,我们将工业园区内的企业与工业园区外的企业进行了比较,这是基于以下指标:总资产税前利润率、净出口占纯收入的比例以及对国家预算的贡献占纯收入的比例。分析数据取自国家统计局2019年的商业调查。这种比较是在规模和二级经济中进行的。分析结果表明,工业园区企业的经营效率高于非工业园区企业,主要集中在小型和微型企业集群。
{"title":"Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tại Thành phố Hồ Chí Minh: So sánh giữa doanh nghiệp trong và ngoài khu công nghiệp","authors":"Lương Vinh Quốc Duy, Nguyễn Khánh Duy, Nguyễn Văn Viên, Nguyễn Tấn Khuyên, Nguyễn Trọng Hoài, Đào Xuân Đức, N. L. Hương","doi":"10.52932/jfm.vi70.321","DOIUrl":"https://doi.org/10.52932/jfm.vi70.321","url":null,"abstract":"Bài báo này cung cấp một góc nhìn về hiệu quả sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, chế tạo đang hoạt động trong các khu công nghiệp và khu chế xuất (gọi chung là khu công nghiệp) tại TP. Hồ Chí Minh. Để thực hiện mục tiêu nghiên cứu này, chúng tôi so sánh doanh nghiệp trong khu công nghiệp và doanh nghiệp bên ngoài khu công nghiệp dựa vào những chỉ tiêu sau: tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên tổng tài sản, tỷ lệ xuất khẩu ròng trên doanh thu thuần và tỷ lệ đóng góp vào ngân sách Nhà nước trên doanh thu thuần. Dữ liệu phân tích được trích từ điều tra doanh nghiệp 2019 của Tổng cục Thống kê. Việc so sánh được tiến hành theo quy mô và ngành kinh tế cấp 2. Kết quả phân tích cho thấy, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong khu công nghiệp cao hơn doanh nghiệp ngoài khu công nghiệp chủ yếu tập trung ở nhóm doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.","PeriodicalId":362797,"journal":{"name":"Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing","volume":"45 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2022-08-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"131424997","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
Đóng góp TFP và hiệu quả kỹ thuật của một số ngành hàng nông nghiệp tỉnh Đồng Tháp: Tiếp cận dữ liệu hộ cá thể TFP的贡献和一些同塔省农业部门的技术效率:家庭数据的获取
Pub Date : 2022-08-25 DOI: 10.52932/jfm.vi70.311
Đặng Hoàng Minh Quân, Phạm Minh Tiến, Võ Thành Tâm, N. Vinh
Năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) đã trở thành chỉ tiêu quan trọng để phân tích và đánh giá khả năng tăng trưởng và phát triển không chỉ ở cấp độ quốc gia mà còn ở cấp độ địa phương và ngành. Nghiên cứu này nhằm phân tích sự đóng góp của năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) vào hiệu quả kỹ thuật đối với tăng trưởng của một số ngành hàng nông nghiệp chủ lực trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp. Thông qua hàm sản xuất biên ngẫu nhiên được xây dựng từ bộ dữ liệu khảo sát hộ cá thể trong giai đoạn 2018-2019, kết quả ước lượng cho thấy đóng góp của TFP vào tăng trưởng đầu ra của chung bốn ngành là 68,93% và hiệu quả kỹ thuật đạt 68,57%. Trong đó, ngành lúa có chỉ số TFP là 50,67%, ngành xoài là 55,11%, ngành cá tra là 71,08% và ngành hoa kiểng là 64,72%. Kết quả của nghiên cứu là cơ sở khoa học phục vụ cho công tác điều hành và định hướng phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Đồng Tháp gắn với Đề án tái cơ cấu ngành nông nghiệp trong tương lai.
综合要素的生产力已成为分析和评价增长和发展能力的重要指标,不仅在国家一级,而且在地方和部门一级。这项研究的目的是分析生产力综合因素对同塔省一些主要农业部门的技术效率的贡献。通过在2018年至2019年期间从个人调查数据集中构建的随机生产函数,估计结果显示,TFP对同一四种行业的产出增长的贡献为6893%,技术效率为6857%。其中,水稻的TFP指数为50.67%,芒果的TFP指数为55.11%,鱼类的TFP指数为71.08%,花卉的TFP指数为64.72%。这项研究的结果是科学的基础,旨在指导和指导该省的经济和社会发展,并致力于未来的农业结构改革。
{"title":"Đóng góp TFP và hiệu quả kỹ thuật của một số ngành hàng nông nghiệp tỉnh Đồng Tháp: Tiếp cận dữ liệu hộ cá thể","authors":"Đặng Hoàng Minh Quân, Phạm Minh Tiến, Võ Thành Tâm, N. Vinh","doi":"10.52932/jfm.vi70.311","DOIUrl":"https://doi.org/10.52932/jfm.vi70.311","url":null,"abstract":"Năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) đã trở thành chỉ tiêu quan trọng để phân tích và đánh giá khả năng tăng trưởng và phát triển không chỉ ở cấp độ quốc gia mà còn ở cấp độ địa phương và ngành. Nghiên cứu này nhằm phân tích sự đóng góp của năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) vào hiệu quả kỹ thuật đối với tăng trưởng của một số ngành hàng nông nghiệp chủ lực trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp. Thông qua hàm sản xuất biên ngẫu nhiên được xây dựng từ bộ dữ liệu khảo sát hộ cá thể trong giai đoạn 2018-2019, kết quả ước lượng cho thấy đóng góp của TFP vào tăng trưởng đầu ra của chung bốn ngành là 68,93% và hiệu quả kỹ thuật đạt 68,57%. Trong đó, ngành lúa có chỉ số TFP là 50,67%, ngành xoài là 55,11%, ngành cá tra là 71,08% và ngành hoa kiểng là 64,72%. Kết quả của nghiên cứu là cơ sở khoa học phục vụ cho công tác điều hành và định hướng phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Đồng Tháp gắn với Đề án tái cơ cấu ngành nông nghiệp trong tương lai.","PeriodicalId":362797,"journal":{"name":"Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing","volume":"44 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2022-08-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"132620470","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
Thực trạng kiểm soát nội bộ của các doanh nghiệp nhỏ và vừa nhóm ngành sản suất tại Thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市中小企业生产实际内控情况
Pub Date : 2022-08-25 DOI: 10.52932/jfm.vi70.322
Lê Thị Mến
Trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp phải đối mặt với rất nhiều các rủi ro, các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến quá trình thực hiện các mục tiêu của doanh nghiệp. Và khi đó kiểm soát nội bộ đóng vai trò như một công cụ hữu hiệu để các doanh nghiệp đối phó với rủi ro, giảm thiểu rủi ro xuống mức có thể chấp nhận được, đảm bảo hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động; tính tin cậy của thông tin và tăng cường tính tuân thủ với các luật và các quy định. Bài nghiên cứu dưới đây thông qua khảo sát về kiểm soát nội bộ ở 360 doanh nghiệp nhỏ và vừa nhóm ngành sản xuất tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020, thông qua năm thành phần kiểm soát nội bộ để thấy rõ thực trạng kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Kết quả cho thấy tại các doanh nghiệp khảo sát nhìn chung còn yếu ở hoạt động “Giám sát”, “Hoạt động kiểm soát” và “Đánh giá rủi ro”. Hai hoạt động “Thông tin truyền thông” và “Môi trường kiểm soát” là hai thành phần đạt tỷ lệ cao trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ. Một số các kiến nghị được tác giả đưa ra như cần phải xây dựng chính sách nhân sự hợp lý, từng bước xây dựng quy trình đánh giá rủi ro, tăng cường các hoạt động giám sát, v.v. Từ đó hoàn thiện dần công tác kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
在企业生产经营过程中,企业面临着许多风险,外部因素和内部因素影响着企业目标的实现过程。因此,内部控制是企业应对风险的有效工具,将风险降至可接受的水平,确保活动的有效性和有效性;信息的可靠性和加强对法律和法规的遵守。本研究通过对2020年胡志明市360家小型和中型企业的内部控制调查,通过5个内部控制成分,清楚地看到了小型和中型企业内部控制的现状。调查结果显示,在企业调查中,“监督”、“控制”和“风险评估”活动普遍较弱。两项活动“信息通信”和“控制环境”是在五项内部控制中具有较高比例的两个组成部分。作者提出了一些建议,如需要制定合理的人力政策,逐步建立风险评估程序,加强监督等,从而逐步完善胡志明市中小企业的内部控制。
{"title":"Thực trạng kiểm soát nội bộ của các doanh nghiệp nhỏ và vừa nhóm ngành sản suất tại Thành phố Hồ Chí Minh","authors":"Lê Thị Mến","doi":"10.52932/jfm.vi70.322","DOIUrl":"https://doi.org/10.52932/jfm.vi70.322","url":null,"abstract":"Trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp phải đối mặt với rất nhiều các rủi ro, các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến quá trình thực hiện các mục tiêu của doanh nghiệp. Và khi đó kiểm soát nội bộ đóng vai trò như một công cụ hữu hiệu để các doanh nghiệp đối phó với rủi ro, giảm thiểu rủi ro xuống mức có thể chấp nhận được, đảm bảo hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động; tính tin cậy của thông tin và tăng cường tính tuân thủ với các luật và các quy định. Bài nghiên cứu dưới đây thông qua khảo sát về kiểm soát nội bộ ở 360 doanh nghiệp nhỏ và vừa nhóm ngành sản xuất tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020, thông qua năm thành phần kiểm soát nội bộ để thấy rõ thực trạng kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Kết quả cho thấy tại các doanh nghiệp khảo sát nhìn chung còn yếu ở hoạt động “Giám sát”, “Hoạt động kiểm soát” và “Đánh giá rủi ro”. Hai hoạt động “Thông tin truyền thông” và “Môi trường kiểm soát” là hai thành phần đạt tỷ lệ cao trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ. Một số các kiến nghị được tác giả đưa ra như cần phải xây dựng chính sách nhân sự hợp lý, từng bước xây dựng quy trình đánh giá rủi ro, tăng cường các hoạt động giám sát, v.v. Từ đó hoàn thiện dần công tác kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.","PeriodicalId":362797,"journal":{"name":"Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing","volume":"3 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2022-08-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"117088005","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của các kho thông quan nội địa khu vực Thành phố Hồ Chí Minh 影响胡志明地区内销仓储竞争优势的因素
Pub Date : 2022-08-25 DOI: 10.52932/jfm.vi70.320
Nguyễn Thành Hưng
Cuộc cách mạng container đã làm nổi bật vai trò của các kho thông quan nội địa (ICDs, viết tắt của Inland Clearance Depots) trong việc điều phối vận chuyển hiệu quả. Ngày nay, các container dần đi sâu hơn vào nội địa đã buộc các cảng biển phụ thuộc vào ICDs để xác định sức cạnh tranh của mình cũng như cung cấp một cơ chế giá cước vận chuyển cạnh tranh cho các khách hàng. Hoạt động của ICDs cần được cải thiện để theo kịp sự năng động của thương mại hàng hải, đáp ứng tốt nhu cầu của các bên trong hệ thống cảng container và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững của các cảng biển. Mục tiêu của bài viết này nhằm cải thiện vị thế của ICDs bằng việc xác định các nhân tố nâng cao lợi thế cạnh tranh của ICDs khu vực TP. Hồ Chí Minh. Bài viết sử dụng phương pháp định lượng với việc xây dựng mô hình kiểm định bốn biến độc lập. Mẫu khảo sát được thu thập từ 213 doanh nghiệp có sử dụng ICDs khu vực TP. Hồ Chí Minh. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 24. Thông qua nghiên cứu, kết luận rằng có bốn nhân tố, gồm: năng lực kết nối hạ tầng vận tải, năng lực vận hành hàng hoá container, năng lực hợp tác với các bên thuộc chuỗi cung ứng vận tải và năng lực cải tiến các yếu tố khác, ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của các ICD. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra một số hàm ý quản trị đối với ICDs khu vực TP. Hồ Chí Minh.
集装箱革命突出了内陆通关仓库在有效协调运输方面的作用。如今,集装箱越来越深入内陆,迫使港口依赖ICDs来确定其竞争力,并为客户提供一个具有竞争力的运输定价机制。ICDs的运作需要改进,以跟上海上贸易的动态,满足集装箱港口系统内部的需求,并保持港口的长期竞争优势。本文的目的是通过确定提高ICDs pc区域竞争优势的因素来提高ICDs的地位。胡志明。本文采用定量方法,建立了四个独立变量的检验模型。调查问卷来自213家使用ICDs的企业。胡志明。数据由SPSS 20和AMOS 24处理。通过研究,得出结论,有四个因素:运输基础设施连接能力、集装箱货物运输能力、与供应链各方合作的能力和其他因素的能力,影响dci的竞争优势。在此基础上,本文对TP区域ICDs提出了一些管理建议。胡志明。
{"title":"Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của các kho thông quan nội địa khu vực Thành phố Hồ Chí Minh","authors":"Nguyễn Thành Hưng","doi":"10.52932/jfm.vi70.320","DOIUrl":"https://doi.org/10.52932/jfm.vi70.320","url":null,"abstract":"Cuộc cách mạng container đã làm nổi bật vai trò của các kho thông quan nội địa (ICDs, viết tắt của Inland Clearance Depots) trong việc điều phối vận chuyển hiệu quả. Ngày nay, các container dần đi sâu hơn vào nội địa đã buộc các cảng biển phụ thuộc vào ICDs để xác định sức cạnh tranh của mình cũng như cung cấp một cơ chế giá cước vận chuyển cạnh tranh cho các khách hàng. Hoạt động của ICDs cần được cải thiện để theo kịp sự năng động của thương mại hàng hải, đáp ứng tốt nhu cầu của các bên trong hệ thống cảng container và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững của các cảng biển. Mục tiêu của bài viết này nhằm cải thiện vị thế của ICDs bằng việc xác định các nhân tố nâng cao lợi thế cạnh tranh của ICDs khu vực TP. Hồ Chí Minh. Bài viết sử dụng phương pháp định lượng với việc xây dựng mô hình kiểm định bốn biến độc lập. Mẫu khảo sát được thu thập từ 213 doanh nghiệp có sử dụng ICDs khu vực TP. Hồ Chí Minh. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 24. Thông qua nghiên cứu, kết luận rằng có bốn nhân tố, gồm: năng lực kết nối hạ tầng vận tải, năng lực vận hành hàng hoá container, năng lực hợp tác với các bên thuộc chuỗi cung ứng vận tải và năng lực cải tiến các yếu tố khác, ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của các ICD. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra một số hàm ý quản trị đối với ICDs khu vực TP. Hồ Chí Minh.","PeriodicalId":362797,"journal":{"name":"Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing","volume":"33 1","pages":"0"},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2022-08-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"126783755","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
期刊
Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing
全部 Acc. Chem. Res. ACS Applied Bio Materials ACS Appl. Electron. Mater. ACS Appl. Energy Mater. ACS Appl. Mater. Interfaces ACS Appl. Nano Mater. ACS Appl. Polym. Mater. ACS BIOMATER-SCI ENG ACS Catal. ACS Cent. Sci. ACS Chem. Biol. ACS Chemical Health & Safety ACS Chem. Neurosci. ACS Comb. Sci. ACS Earth Space Chem. ACS Energy Lett. ACS Infect. Dis. ACS Macro Lett. ACS Mater. Lett. ACS Med. Chem. Lett. ACS Nano ACS Omega ACS Photonics ACS Sens. ACS Sustainable Chem. Eng. ACS Synth. Biol. Anal. Chem. BIOCHEMISTRY-US Bioconjugate Chem. BIOMACROMOLECULES Chem. Res. Toxicol. Chem. Rev. Chem. Mater. CRYST GROWTH DES ENERG FUEL Environ. Sci. Technol. Environ. Sci. Technol. Lett. Eur. J. Inorg. Chem. IND ENG CHEM RES Inorg. Chem. J. Agric. Food. Chem. J. Chem. Eng. Data J. Chem. Educ. J. Chem. Inf. Model. J. Chem. Theory Comput. J. Med. Chem. J. Nat. Prod. J PROTEOME RES J. Am. Chem. Soc. LANGMUIR MACROMOLECULES Mol. Pharmaceutics Nano Lett. Org. Lett. ORG PROCESS RES DEV ORGANOMETALLICS J. Org. Chem. J. Phys. Chem. J. Phys. Chem. A J. Phys. Chem. B J. Phys. Chem. C J. Phys. Chem. Lett. Analyst Anal. Methods Biomater. Sci. Catal. Sci. Technol. Chem. Commun. Chem. Soc. Rev. CHEM EDUC RES PRACT CRYSTENGCOMM Dalton Trans. Energy Environ. Sci. ENVIRON SCI-NANO ENVIRON SCI-PROC IMP ENVIRON SCI-WAT RES Faraday Discuss. Food Funct. Green Chem. Inorg. Chem. Front. Integr. Biol. J. Anal. At. Spectrom. J. Mater. Chem. A J. Mater. Chem. B J. Mater. Chem. C Lab Chip Mater. Chem. Front. Mater. Horiz. MEDCHEMCOMM Metallomics Mol. Biosyst. Mol. Syst. Des. Eng. Nanoscale Nanoscale Horiz. Nat. Prod. Rep. New J. Chem. Org. Biomol. Chem. Org. Chem. Front. PHOTOCH PHOTOBIO SCI PCCP Polym. Chem.
×
引用
GB/T 7714-2015
复制
MLA
复制
APA
复制
导出至
BibTeX EndNote RefMan NoteFirst NoteExpress
×
0
微信
客服QQ
Book学术公众号 扫码关注我们
反馈
×
意见反馈
请填写您的意见或建议
请填写您的手机或邮箱
×
提示
您的信息不完整,为了账户安全,请先补充。
现在去补充
×
提示
您因"违规操作"
具体请查看互助需知
我知道了
×
提示
现在去查看 取消
×
提示
确定
Book学术官方微信
Book学术文献互助
Book学术文献互助群
群 号:481959085
Book学术
文献互助 智能选刊 最新文献 互助须知 联系我们:info@booksci.cn
Book学术提供免费学术资源搜索服务,方便国内外学者检索中英文文献。致力于提供最便捷和优质的服务体验。
Copyright © 2023 Book学术 All rights reserved.
ghs 京公网安备 11010802042870号 京ICP备2023020795号-1