首页 > 最新文献

TNU Journal of Science and Technology最新文献

英文 中文
RESEARCH AND APPLICATION OF THE OPTIMAL HANKEL NORM APPROXIMATION ALGORITHM FOR REDUCING THE ORDER OF HIGH-ORDER MIMO SYSTEMS 高阶mimo系统降阶的最优汉克尔范数逼近算法研究与应用
Pub Date : 2023-05-25 DOI: 10.34238/tnu-jst.7820
Nguyễn Thị Xuân Hiền, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Thùy Dung
Thuật toán Xấp xỉ chuẩn Hakel tối ưu (OHkNA) đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm bậc của các hệ Đa đầu vào-Đa đầu ra (MIMO). Việc giảm bậc của hệ thống bằng OHkNA giúp đơn giản hóa thiết kế và tăng hiệu suất của hệ thống. Một trong những ưu điểm của OHkNA là khả năng đạt được sự cân bằng tốt giữa việc giảm bậc hệ thống và bảo tồn các đặc điểm quan trọng của nó. Để xác nhận tính hiệu quả của OHkNA, chúng tôi đã nghiên cứu và áp dụng thuật toán này vào một hệ MIMO 4 đầu vào, 4 đầu ra bậc 14 và phân tích kết quả mô phỏng. Kết quả cho thấy hệ thống giảm bậc xuống 8 và cho thấy phản hồi tốt cả ở miền thời gian và tần số. Ngoài ra, sai số giảm bậc rất nhỏ, cho thấy thuật toán OHkNA là một phương pháp hiệu quả để giảm bậc của hệ MIMO. Tổng thể, khả năng giảm bậc của hệ MIMO của thuật toán OHkNA trong khi vẫn giữ được hiệu suất hệ thống khiến nó trở thành một công cụ quý giá trong lĩnh vực kỹ thuật điều khiển, xử lý tín hiệu, mô phỏng và hệ thống truyền thông.
OHkNA算法在多输入多输出系数(MIMO)的降序中起着关键作用。OHkNA降低了系统的层次,简化了设计,提高了系统的效率。OHkNA的一个优点是,它能够在系统的降级和保存其重要特征之间取得良好的平衡。为了验证OHkNA的有效性,我们研究并将该算法应用于MIMO系统,4个输入,4个输出步骤14,并分析了模拟结果。结果显示,该系统降至8级,在时间和频率上都有良好的响应。此外,衰减误差很小,这表明OHkNA算法是一种有效的方法来降低MIMO系统的数量级。总体而言,OHkNA算法的MIMO系统在保持系统性能的同时,使其成为控制、信号处理、模拟和通信系统的宝贵工具。
{"title":"RESEARCH AND APPLICATION OF THE OPTIMAL HANKEL NORM APPROXIMATION ALGORITHM FOR REDUCING THE ORDER OF HIGH-ORDER MIMO SYSTEMS","authors":"Nguyễn Thị Xuân Hiền, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Thùy Dung","doi":"10.34238/tnu-jst.7820","DOIUrl":"https://doi.org/10.34238/tnu-jst.7820","url":null,"abstract":"Thuật toán Xấp xỉ chuẩn Hakel tối ưu (OHkNA) đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm bậc của các hệ Đa đầu vào-Đa đầu ra (MIMO). Việc giảm bậc của hệ thống bằng OHkNA giúp đơn giản hóa thiết kế và tăng hiệu suất của hệ thống. Một trong những ưu điểm của OHkNA là khả năng đạt được sự cân bằng tốt giữa việc giảm bậc hệ thống và bảo tồn các đặc điểm quan trọng của nó. Để xác nhận tính hiệu quả của OHkNA, chúng tôi đã nghiên cứu và áp dụng thuật toán này vào một hệ MIMO 4 đầu vào, 4 đầu ra bậc 14 và phân tích kết quả mô phỏng. Kết quả cho thấy hệ thống giảm bậc xuống 8 và cho thấy phản hồi tốt cả ở miền thời gian và tần số. Ngoài ra, sai số giảm bậc rất nhỏ, cho thấy thuật toán OHkNA là một phương pháp hiệu quả để giảm bậc của hệ MIMO. Tổng thể, khả năng giảm bậc của hệ MIMO của thuật toán OHkNA trong khi vẫn giữ được hiệu suất hệ thống khiến nó trở thành một công cụ quý giá trong lĩnh vực kỹ thuật điều khiển, xử lý tín hiệu, mô phỏng và hệ thống truyền thông.","PeriodicalId":23148,"journal":{"name":"TNU Journal of Science and Technology","volume":"1 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-05-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"88784835","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
BIỂU DIỄN MÔ HÌNH 3D CỦA GAN DỰA TRÊN ÁNH XẠ BẢO GIÁC VÀ HÀM ĐIỀU HOÀ CẦU 肝脏的三维模型是基于保护反射和调节功能的。
Pub Date : 2023-05-25 DOI: 10.34238/tnu-jst.7763
Lê Công Đoàn, Huỳnh Cao Thế Cường
Mô hình 3D được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế và giải trí. Chẳng hạn trong lĩnh vực y tế, mô hình 3D thường được ứng dụng để mô phỏng các cơ quan bên trong cơ thể người, cũng như lập kế hoạch phẫu thuật hoặc sử dụng trong huấn luyện các công nghệ mới. Tuy nhiên, cấu trúc 3D của các cơ quan thường phức tạp và việc xử lý sẽ đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm của các chuyên gia. Bài báo này sẽ trình bày một phương pháp để biểu diễn lại mô hình 3D của gan dựa trên ánh xạ đồng dạng (conformal map) và hàm điều hòa cầu (spherical harmonics). Trước hết, ánh xạ đồng dạng sẽ được dùng để chuyển mô hình nguồn sang không gian hình cầu. Sau đó, hàm điều hòa cầu được áp dụng để biểu diễn lại mô hình với các độ phân giải và mức độ chi tiết khác nhau. Phần thực nghiệm, chúng tôi tiến hành mô phỏng trên gan người, sử dụng cơ sở dữ liệu MICCAI 2007. Kết quả cho thấy, phương pháp đề xuất hiệu quả cho việc biểu diễn mô hình 3D của gan.
3D模型广泛应用于教育、医疗和娱乐等领域。例如,在医学领域,3D模型通常用于模拟人体内部器官,以及计划手术或用于培训新技术。然而,器官的三维结构通常是复杂的,需要专家的技能和经验。这篇文章将介绍一种基于保形映射和球面谐波函数的三维肝脏模型。首先,相同的映射将用于将源模型转换为球体空间。然后,桥式调节器被应用于以不同的分辨率和细节水平再现模型。在实验中,我们使用MICCAI 2007数据库进行了肝脏模拟。结果表明,该方法能有效地实现肝脏三维模型。
{"title":"BIỂU DIỄN MÔ HÌNH 3D CỦA GAN DỰA TRÊN ÁNH XẠ BẢO GIÁC VÀ HÀM ĐIỀU HOÀ CẦU","authors":"Lê Công Đoàn, Huỳnh Cao Thế Cường","doi":"10.34238/tnu-jst.7763","DOIUrl":"https://doi.org/10.34238/tnu-jst.7763","url":null,"abstract":"Mô hình 3D được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế và giải trí. Chẳng hạn trong lĩnh vực y tế, mô hình 3D thường được ứng dụng để mô phỏng các cơ quan bên trong cơ thể người, cũng như lập kế hoạch phẫu thuật hoặc sử dụng trong huấn luyện các công nghệ mới. Tuy nhiên, cấu trúc 3D của các cơ quan thường phức tạp và việc xử lý sẽ đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm của các chuyên gia. Bài báo này sẽ trình bày một phương pháp để biểu diễn lại mô hình 3D của gan dựa trên ánh xạ đồng dạng (conformal map) và hàm điều hòa cầu (spherical harmonics). Trước hết, ánh xạ đồng dạng sẽ được dùng để chuyển mô hình nguồn sang không gian hình cầu. Sau đó, hàm điều hòa cầu được áp dụng để biểu diễn lại mô hình với các độ phân giải và mức độ chi tiết khác nhau. Phần thực nghiệm, chúng tôi tiến hành mô phỏng trên gan người, sử dụng cơ sở dữ liệu MICCAI 2007. Kết quả cho thấy, phương pháp đề xuất hiệu quả cho việc biểu diễn mô hình 3D của gan.","PeriodicalId":23148,"journal":{"name":"TNU Journal of Science and Technology","volume":"22 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-05-25","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"83919705","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
EMPIRICAL EVALUATION OF HIGH-SPEED MACHINING AND HEATING SUPPORT ON CUTTING TOOL WEAR AND SURFACE ROUGHNESS DURING PROCESSING OF HEAT-TREATED SKD61 STEEL 高速加工和加热支撑对热处理skd61钢切削刀具磨损和表面粗糙度的实证评价
Pub Date : 2023-05-24 DOI: 10.34238/tnu-jst.7949
Trần Pháp Đông, Nguyen Duc Toan
Nghiên cứu này đề xuất các phạm vi nhiệt độ và gia công tốc độ cao phù hợp nhằm đạt được sự cân bằng giữa hiệu quả cắt, giảm chi phí, cải thiện chất lượng bề mặt và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ. Các thí nghiệm phay được tiến hành trên thép SKD61 sau nhiệt luyện ở các nhiệt độ khác nhau, bao gồm nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao, để đánh giá ảnh hưởng của quá trình gia nhiệt đối với mài mòn dụng cụ cắt và độ nhám bề mặt. Sau khi xác định điều kiện nhiệt độ thích hợp, các thí nghiệm bổ sung đã được thực hiện với việc tăng tốc độ cắt cao để kiểm tra tác động của tốc độ gia công cao tốc tới mài mòn của dụng cụ và độ nhám bề mặt. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể về chiều cao mài mòn (86,45%) và độ nhám bề mặt (76,55%) khi sử dụng các thông số gia công tốc độ cao, bao gồm tốc độ 300 m/phút, độ sâu cắt 0,5 mm, tốc độ nạp 0,15 mm/răng dưới hỗ trợ gia nhiệt ở 500°C, so với gia công cùng chế độ căt và tại nhiệt độ phòng. Hơn nữa, trong phạm vi tốc độ 300-600 m/phút, chiều cao mòn dụng cụ cắt chỉ ở mức tăng nhỏ, trong khi độ nhám bề mặt giảm đáng kể. Tuy nhiên, vượt quá tốc độ 600 m/phút sẽ dẫn đến mài mòn đáng kể tác động bất lợi lên dụng cụ cắt và độ nhám bề mặt tăng mạnh. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết có giá trị về phạm vi tốc độ và nhiệt độ hợp lý cần thiết để đạt được các mục tiêu cụ thể về chất lượng và năng suất gia công.
该研究提出了适当的温度范围和高速加工,以达到切割效率、降低成本、提高表面质量和延长设备寿命之间的平衡。在不同温度下,包括室温和高温下,对SKD61钢进行了表面试验,以评估热处理对刀具磨削和表面磨削的影响。在确定了适当的温度条件后,对高速切削速度进行了额外的试验,以测试高速切削速度对刀具磨削和表面磨削的影响。结果表明研磨的身高也显着改进(86、45%)和在76度表面粗糙(55%)当使用高速加工的参数,包括300速度m /分钟,切割深度为0,5毫米厚,加载速度为0,15名热的mm /牙齿在支持下,他们在加工500°C,相对于同样的căt制度和同样的在室温下。此外,在300-600米/分钟的速度范围内,刀具的磨损高度仅略有增加,而表面的粘性则显著下降。然而,超过600米/分钟的速度会对刀具产生明显的不利影响,表面的粘性会急剧增加。这项研究提供了对速度范围和适当温度的有价值的见解,这些都是实现具体的质量和生产力目标所必需的。
{"title":"EMPIRICAL EVALUATION OF HIGH-SPEED MACHINING AND HEATING SUPPORT ON CUTTING TOOL WEAR AND SURFACE ROUGHNESS DURING PROCESSING OF HEAT-TREATED SKD61 STEEL","authors":"Trần Pháp Đông, Nguyen Duc Toan","doi":"10.34238/tnu-jst.7949","DOIUrl":"https://doi.org/10.34238/tnu-jst.7949","url":null,"abstract":"Nghiên cứu này đề xuất các phạm vi nhiệt độ và gia công tốc độ cao phù hợp nhằm đạt được sự cân bằng giữa hiệu quả cắt, giảm chi phí, cải thiện chất lượng bề mặt và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ. Các thí nghiệm phay được tiến hành trên thép SKD61 sau nhiệt luyện ở các nhiệt độ khác nhau, bao gồm nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao, để đánh giá ảnh hưởng của quá trình gia nhiệt đối với mài mòn dụng cụ cắt và độ nhám bề mặt. Sau khi xác định điều kiện nhiệt độ thích hợp, các thí nghiệm bổ sung đã được thực hiện với việc tăng tốc độ cắt cao để kiểm tra tác động của tốc độ gia công cao tốc tới mài mòn của dụng cụ và độ nhám bề mặt. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể về chiều cao mài mòn (86,45%) và độ nhám bề mặt (76,55%) khi sử dụng các thông số gia công tốc độ cao, bao gồm tốc độ 300 m/phút, độ sâu cắt 0,5 mm, tốc độ nạp 0,15 mm/răng dưới hỗ trợ gia nhiệt ở 500°C, so với gia công cùng chế độ căt và tại nhiệt độ phòng. Hơn nữa, trong phạm vi tốc độ 300-600 m/phút, chiều cao mòn dụng cụ cắt chỉ ở mức tăng nhỏ, trong khi độ nhám bề mặt giảm đáng kể. Tuy nhiên, vượt quá tốc độ 600 m/phút sẽ dẫn đến mài mòn đáng kể tác động bất lợi lên dụng cụ cắt và độ nhám bề mặt tăng mạnh. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết có giá trị về phạm vi tốc độ và nhiệt độ hợp lý cần thiết để đạt được các mục tiêu cụ thể về chất lượng và năng suất gia công.","PeriodicalId":23148,"journal":{"name":"TNU Journal of Science and Technology","volume":"64 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-05-24","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"83903531","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP THEO HƯỚNG BỀN VỮNG TẠI HUYỆN VÕ NHAI TỈNH THÁI NGUYÊN ĐẾN NĂM 2025 TẦM NHÌN 2030 到2025年,太原武工区农业用地可持续利用2030年远景
Pub Date : 2023-05-24 DOI: 10.34238/tnu-jst.5956
Hà Anh Tuấn, Trịnh Thị Hiền, Lê Chí Trung
Trong những năm gần đây, huyện Võ Nhai đã tập trung phát triển sản xuất nông lâm nghiệp theo hướng hàng hóa và mang tính bền vững để góp phần chuyển dịch cơ cấu và đa dạng hóa cây trồng, nâng cao hiệu quả kinh tế, tăng thu nhập và cải thiện việc làm cho người dân. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định được các loại hình sử dụng có  hiệu quả kinh tế cao và phù hợp với điều kiện tự nhiên xã hội và định hướng phát triển nông nghiệp của Huyện đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030. Trên cơ sở đánh giá hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp, đề tài tiến hành tại 3 tiểu vùng và xác định được 9 loại hình sử dụng đất (LUT) có mức độ phù hợp và có giá trị sản xuất (GTSX) từ thấp tới cao; từ đó lựa chọn ra các LUT phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của từng vùng để phát triển nền nông nghiệp sinh thái năng suất cao, bền vững, đảm bảo được an ninh lương thực trên địa bàn vừa tạo ra sản phẩm hàng hoá cung cấp cho thị trường trong nước và xuất khẩu, hội nhập với các nền kinh tế trong khu vực và thế giới, góp phần quan trọng trong việc xây dựng Nông thôn mới huyện Võ Nhai với tốc độ nhanh và bền vững.
近年来,武工区重点发展农产品和可持续农业生产,促进农业结构的转变和作物的多样化,提高经济效率,增加收入,改善人民的就业。这项研究的目的是确定到2025年该地区的农业发展方向和到2030年的展望中具有高经济效益和适应自然社会条件的类型。在评估农业用地现状的基础上,对3个小区域进行了研究,确定了9种土地利用类型(LUT),从低到高都是合适的,具有生产价值;因此,选择适合每个地区的气候和土壤条件的土壤,以发展高产、可持续的农业生态系统,确保该地区的粮食安全,并创造出一种产品,供应国内市场和出口,与该地区和世界各地的经济相适应,为建设快速、可持续的农村咀嚼区作出了重要贡献。
{"title":"SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP THEO HƯỚNG BỀN VỮNG TẠI HUYỆN VÕ NHAI TỈNH THÁI NGUYÊN ĐẾN NĂM 2025 TẦM NHÌN 2030","authors":"Hà Anh Tuấn, Trịnh Thị Hiền, Lê Chí Trung","doi":"10.34238/tnu-jst.5956","DOIUrl":"https://doi.org/10.34238/tnu-jst.5956","url":null,"abstract":"Trong những năm gần đây, huyện Võ Nhai đã tập trung phát triển sản xuất nông lâm nghiệp theo hướng hàng hóa và mang tính bền vững để góp phần chuyển dịch cơ cấu và đa dạng hóa cây trồng, nâng cao hiệu quả kinh tế, tăng thu nhập và cải thiện việc làm cho người dân. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định được các loại hình sử dụng có  hiệu quả kinh tế cao và phù hợp với điều kiện tự nhiên xã hội và định hướng phát triển nông nghiệp của Huyện đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030. Trên cơ sở đánh giá hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp, đề tài tiến hành tại 3 tiểu vùng và xác định được 9 loại hình sử dụng đất (LUT) có mức độ phù hợp và có giá trị sản xuất (GTSX) từ thấp tới cao; từ đó lựa chọn ra các LUT phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của từng vùng để phát triển nền nông nghiệp sinh thái năng suất cao, bền vững, đảm bảo được an ninh lương thực trên địa bàn vừa tạo ra sản phẩm hàng hoá cung cấp cho thị trường trong nước và xuất khẩu, hội nhập với các nền kinh tế trong khu vực và thế giới, góp phần quan trọng trong việc xây dựng Nông thôn mới huyện Võ Nhai với tốc độ nhanh và bền vững.","PeriodicalId":23148,"journal":{"name":"TNU Journal of Science and Technology","volume":"68 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-05-24","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"81385865","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
ESTIMATING ROBUSTNESS OF DEEP LEARNING MODELS BY THREE ADVERSARIAL ATTACKS 通过三种对抗性攻击估计深度学习模型的鲁棒性
Pub Date : 2023-05-24 DOI: 10.34238/tnu-jst.7842
Trương Phi Hồ, Lê Thị Kim Anh, Phan Xuân Khiêm, Pham Duy Trung
Học sâu hiện đang là lĩnh vực được quan tâm nghiên cứu và phát triển bởi các nhà khoa học trên thế giới. Các mô hình học sâu được triển khai và ứng dụng nhiều trong thực tiễn phục vụ công việc và đời sống xã hội. Tuy nhiên học sâu lại tiềm tàng nhiều rủi ro có liên quan đến an toàn trong các ứng dụng, đặc biệt gần đây các cuộc tấn công sử dụng mẫu đối kháng đang là thách thức lớn đối với học sâu nói riêng và học máy nói chung. Để kiểm tra được độ mạnh mẽ của mô hình học máy, chúng tôi đề xuất sử dụng ba cuộc tấn công đối kháng để tính toán điểm chuẩn, các phương pháp tấn công thực nghiệm trên bộ dữ liệu MS-COCO đang được dùng để huấn luyện và kiểm tra đối với mô hình YOLO. Bài báo thống kê kết quả tỉ lệ tấn công thành công bằng các chỉ số đề xuất theo nghiên cứu thông qua quá trình thực nghiệm do nhóm tác giả thực hiện để kiểm chứng độ mạnh mẽ của mô hình học sâu nói chung. Các thực nghiệm toàn diện trong nghiên cứu được thực nghiệm trên mô hình YOLOv7 để kiểm tra và đánh giá độ mạnh mẽ của mô hình YOLOv7, đây cũng là mô hình học sâu đang được sử dụng phổ biến và được đánh giá là tiên tiến hiện nay.
深度学习现在是世界各地科学家研究和开发的一个领域。深入的学习模式被广泛应用于工作和社会生活。然而,深入学习在应用程序中存在着许多与安全相关的风险,特别是最近使用对立模式的攻击对深入学习和机器学习来说是一个巨大的挑战。为了测试机器学习模型的强度,我们建议使用三种对抗攻击来计算基准,在MS-COCO数据库上进行的实验攻击方法被用来培训和测试YOLO模型。这篇文章通过研究建议的指标来统计攻击成功率,并通过作者小组进行的实验来验证深度模型的强度。全面的研究实验是在YOLOv7模型上进行的,以测试和评估YOLOv7模型的强度,这也是目前广泛使用和评估的深度模型。
{"title":"ESTIMATING ROBUSTNESS OF DEEP LEARNING MODELS BY THREE ADVERSARIAL ATTACKS","authors":"Trương Phi Hồ, Lê Thị Kim Anh, Phan Xuân Khiêm, Pham Duy Trung","doi":"10.34238/tnu-jst.7842","DOIUrl":"https://doi.org/10.34238/tnu-jst.7842","url":null,"abstract":"Học sâu hiện đang là lĩnh vực được quan tâm nghiên cứu và phát triển bởi các nhà khoa học trên thế giới. Các mô hình học sâu được triển khai và ứng dụng nhiều trong thực tiễn phục vụ công việc và đời sống xã hội. Tuy nhiên học sâu lại tiềm tàng nhiều rủi ro có liên quan đến an toàn trong các ứng dụng, đặc biệt gần đây các cuộc tấn công sử dụng mẫu đối kháng đang là thách thức lớn đối với học sâu nói riêng và học máy nói chung. Để kiểm tra được độ mạnh mẽ của mô hình học máy, chúng tôi đề xuất sử dụng ba cuộc tấn công đối kháng để tính toán điểm chuẩn, các phương pháp tấn công thực nghiệm trên bộ dữ liệu MS-COCO đang được dùng để huấn luyện và kiểm tra đối với mô hình YOLO. Bài báo thống kê kết quả tỉ lệ tấn công thành công bằng các chỉ số đề xuất theo nghiên cứu thông qua quá trình thực nghiệm do nhóm tác giả thực hiện để kiểm chứng độ mạnh mẽ của mô hình học sâu nói chung. Các thực nghiệm toàn diện trong nghiên cứu được thực nghiệm trên mô hình YOLOv7 để kiểm tra và đánh giá độ mạnh mẽ của mô hình YOLOv7, đây cũng là mô hình học sâu đang được sử dụng phổ biến và được đánh giá là tiên tiến hiện nay.","PeriodicalId":23148,"journal":{"name":"TNU Journal of Science and Technology","volume":"3 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-05-24","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"83289690","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ HOẠT TÍNH SINH HỌC CỦA TINH DẦU CÂY HÚNG QUẾ (OCIMUM BASILICUM L.) Ở THÁI NGUYÊN 罗勒油的化学成分和生物活性在太原
Pub Date : 2023-05-24 DOI: 10.34238/tnu-jst.7278
Phạm Thanh Huế, Vũ Thị Thu Lê, Vũ Thành Đạt
Tinh dầu Húng quế (Ocimum basilicum L.) thu mẫu tại xã Huống Thượng, thành phố Thái Nguyên được chưng cất bằng phương pháp lôi cuốn hơi nước có hồi lưu. Hàm lượng tinh dầu Húng quế đạt 0,56% (theo nguyên liệu khô không khí). Tinh dầu có mùi thơm nhẹ,  màu vàng nhạt, nhẹ hơn nước. Bằng phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) xác định được 24 cấu tử từ tinh dầu Húng quế, chiếm 99,42% tổng lượng tinh dầu. Những thành phần chính trong tinh dầu Húng quế gồm Estragole (89,91%), Methyl chavicol (2,25%), 1,8-Cineole (1,69%) và 3-Carene (0,99%). Tinh dầu Húng quế có khả năng ức chế ở mức trung bình vi khuẩn Escherichia coli và thể hiện ức chế mạnh gốc tự do DPPH.  Kết quả nghiên cứu tinh dầu Húng quế góp phần làm sáng tỏ hơn nữa về thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của tinh dầu Húng quế ở Thái Nguyên, góp phần vào kho tàng dữ liệu tinh dầu ở Việt Nam.
太原市上城区采集的罗勒油经回采蒸馏法蒸馏。肉桂精油的含量为0.56%。精油有淡淡的香味,淡黄色,比水轻。通过气相色谱法(GC/MS),确定了24个罗勒精油成分,占精油总量的99.42%。龙舌兰油的主要成分是Estragole(89,91%)、chavicol(2.25%)、1,8- cineole(1.69%)和3-Carene(0.99%)。罗勒精油具有中等水平的大肠杆菌抑制能力,并表现出对DPPH自由基的强抑制作用。研究龙舌兰精油的结果进一步揭示了龙舌兰精油在太原的化学成分和生物活性,并为越南的精油数据库做出了贡献。
{"title":"THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ HOẠT TÍNH SINH HỌC CỦA TINH DẦU CÂY HÚNG QUẾ (OCIMUM BASILICUM L.) Ở THÁI NGUYÊN","authors":"Phạm Thanh Huế, Vũ Thị Thu Lê, Vũ Thành Đạt","doi":"10.34238/tnu-jst.7278","DOIUrl":"https://doi.org/10.34238/tnu-jst.7278","url":null,"abstract":"Tinh dầu Húng quế (Ocimum basilicum L.) thu mẫu tại xã Huống Thượng, thành phố Thái Nguyên được chưng cất bằng phương pháp lôi cuốn hơi nước có hồi lưu. Hàm lượng tinh dầu Húng quế đạt 0,56% (theo nguyên liệu khô không khí). Tinh dầu có mùi thơm nhẹ,  màu vàng nhạt, nhẹ hơn nước. Bằng phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) xác định được 24 cấu tử từ tinh dầu Húng quế, chiếm 99,42% tổng lượng tinh dầu. Những thành phần chính trong tinh dầu Húng quế gồm Estragole (89,91%), Methyl chavicol (2,25%), 1,8-Cineole (1,69%) và 3-Carene (0,99%). Tinh dầu Húng quế có khả năng ức chế ở mức trung bình vi khuẩn Escherichia coli và thể hiện ức chế mạnh gốc tự do DPPH.  Kết quả nghiên cứu tinh dầu Húng quế góp phần làm sáng tỏ hơn nữa về thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của tinh dầu Húng quế ở Thái Nguyên, góp phần vào kho tàng dữ liệu tinh dầu ở Việt Nam.","PeriodicalId":23148,"journal":{"name":"TNU Journal of Science and Technology","volume":"71 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-05-24","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"83883386","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
HỆ TOẠ ĐỘ HÌNH SAO THƯA: TRỰC QUAN HÓA DỮ LIỆU SỐ CHIỀU LỚN CỠ MẪU NHỎ 星坐标系统:可视化大维数据
Pub Date : 2023-05-24 DOI: 10.34238/tnu-jst.7768
Trần Văn Long, Bùi Việt Hương
Phân tích khai phá về các cấu trúc nhóm và xu hướng của dữ liệu nhiều chiều là chủ đề chính của nhiều lĩnh vực nghiên cứu có nhiều ứng dụng, đặc biệt trong phân tích dữ liệu gen. Dữ liệu gen có số chiều lớn và số quan sát nhỏ. Các phương pháp phân tích thống kê truyền thống thông thường không được áp dụng trực tiếp cho dữ liệu có số chiều cao, số mẫu nhỏ. Trong bài báo này, chúng tôi giới thiệu cách tiếp cận phân tích dữ liệu bằng trực quan hoá đối với dữ liệu có số chiều cao và cỡ mẫu nhỏ. Chúng tôi đề xuất phương pháp chiếu thưa dựa vào phương pháp trực quan hoá bằng hệ toạ độ hình sao mà cấu trúc nhóm được bảo toàn nhờ vào việc tối ưu hoá sự phân bố hệ toạ độ hình sao. Phương pháp chiếu thưa nhận được từ việc xếp hạng chất lượng trực quan hoá theo thứ tự các thuộc tính quan trọng để lựa chọn các thuộc tính quan trọng trong phân tích cấu trúc nhóm của dữ liệu. Các kết quả thực nghiệm chứng tỏ sự hiệu quả của phương pháp đề xuất.
多维数据的群体结构和趋势分析是许多研究领域的主要主题,特别是在基因数据分析中。传统的统计分析方法通常不直接适用于高度数据,小样本。在这篇文章中,我们介绍了一种可视化的方法来分析小样本大小和高度的数据。我们提出了一种基于几何坐标可视化的投影方法,通过优化几何坐标分布来保护群体结构。通过对质量进行排序的方法,直观地将关键属性排序,选择关键属性进行数据的组结构分析。实验结果证明了该方法的有效性。
{"title":"HỆ TOẠ ĐỘ HÌNH SAO THƯA: TRỰC QUAN HÓA DỮ LIỆU SỐ CHIỀU LỚN CỠ MẪU NHỎ","authors":"Trần Văn Long, Bùi Việt Hương","doi":"10.34238/tnu-jst.7768","DOIUrl":"https://doi.org/10.34238/tnu-jst.7768","url":null,"abstract":"Phân tích khai phá về các cấu trúc nhóm và xu hướng của dữ liệu nhiều chiều là chủ đề chính của nhiều lĩnh vực nghiên cứu có nhiều ứng dụng, đặc biệt trong phân tích dữ liệu gen. Dữ liệu gen có số chiều lớn và số quan sát nhỏ. Các phương pháp phân tích thống kê truyền thống thông thường không được áp dụng trực tiếp cho dữ liệu có số chiều cao, số mẫu nhỏ. Trong bài báo này, chúng tôi giới thiệu cách tiếp cận phân tích dữ liệu bằng trực quan hoá đối với dữ liệu có số chiều cao và cỡ mẫu nhỏ. Chúng tôi đề xuất phương pháp chiếu thưa dựa vào phương pháp trực quan hoá bằng hệ toạ độ hình sao mà cấu trúc nhóm được bảo toàn nhờ vào việc tối ưu hoá sự phân bố hệ toạ độ hình sao. Phương pháp chiếu thưa nhận được từ việc xếp hạng chất lượng trực quan hoá theo thứ tự các thuộc tính quan trọng để lựa chọn các thuộc tính quan trọng trong phân tích cấu trúc nhóm của dữ liệu. Các kết quả thực nghiệm chứng tỏ sự hiệu quả của phương pháp đề xuất.","PeriodicalId":23148,"journal":{"name":"TNU Journal of Science and Technology","volume":"4 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-05-24","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"78715875","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
ĐÁNH GIÁ ĐỘ TRỄ TRUYỀN TẢI VIDEO THỜI GIAN THỰC TỪ HỆ THỐNG QUAN TRẮC HÌNH ẢNH TỪ XA 评估远程图像监控系统实时视频传输的延迟
Pub Date : 2023-05-24 DOI: 10.34238/tnu-jst.7770
Nguyễn Toàn Thắng, Đinh Xuân Lâm, Võ Chí Đông, Đỗ Mạnh Dũng, Đỗ Thị Lan Phương
Sự ra đời của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 cùng với sự phát triển bùng nổ của các công nghệ tiến tiến như IoT (Internet of Things) đã giải quyết phần lớn các nhu cầu thiết yếu của một xã hội số đang không ngừng thay đổi. Một trong số đó là các hệ thống quan trắc môi trường bằng hình ảnh từ xa. Bài báo này trình bày một hệ thống quan trắc như vậy bao gồm các thiết bị nhỏ gọn như Raspberry Pi. Hệ thống này được lắp ghép và lập trình để có thể truyền được hình ảnh hoặc video từ môi trường thông qua mạng Internet đến các thiết bị đầu cuối của người dùng. Để truyền được video từ trạm quan trắc đến thiết bị đầu cuối, các giao thức truyền tải video phổ biến lần lượt được thử nghiệm trong thực tế như HLS, DASH, RTMP và RTSP. Kết quả cho thấy có sự khác biệt về độ trễ truyền tải video giữa các giao thức này thông qua các kịch bản thí nghiệm khác nhau. Cụ thể, nhóm giao thức dựa trên HTTP như HLS và DASH có độ trễ truyền tải cao hơn nhóm giao thức RTMP và RTSP và cao hơn hẳn độ trễ mã hóa video tại thiết bị IoT. Nguyên nhân chính đến từ sự khác nhau về kỹ thuật truyền video thời gian thực và công nghệ mã hóa video giữa các giao thức trên.
工业革命4.0的诞生,加上物联网等先进技术的蓬勃发展,解决了一个不断变化的数字社会的许多基本需求。其中一个是遥感环境监测系统。这篇文章展示了这样一个观察系统,包括像树莓派这样紧凑的装置。这个系统被安装和编程,这样它就可以通过互联网将环境中的图像或视频传输到用户的终端。为了将视频从观测站传输到终端,常见的视频传输协议依次在实践中进行测试,如HLS、DASH、RTMP和RTSP。结果表明,在不同的实验场景中,这些协议之间的视频传输延迟存在差异。具体来说,基于HTTP的协议组,如HLS和DASH,比RTMP和RTSP协议组的传输延迟要高,比IoT设备的视频编码延迟要高。主要原因是视频实时传输技术和视频加密技术的不同。
{"title":"ĐÁNH GIÁ ĐỘ TRỄ TRUYỀN TẢI VIDEO THỜI GIAN THỰC TỪ HỆ THỐNG QUAN TRẮC HÌNH ẢNH TỪ XA","authors":"Nguyễn Toàn Thắng, Đinh Xuân Lâm, Võ Chí Đông, Đỗ Mạnh Dũng, Đỗ Thị Lan Phương","doi":"10.34238/tnu-jst.7770","DOIUrl":"https://doi.org/10.34238/tnu-jst.7770","url":null,"abstract":"Sự ra đời của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 cùng với sự phát triển bùng nổ của các công nghệ tiến tiến như IoT (Internet of Things) đã giải quyết phần lớn các nhu cầu thiết yếu của một xã hội số đang không ngừng thay đổi. Một trong số đó là các hệ thống quan trắc môi trường bằng hình ảnh từ xa. Bài báo này trình bày một hệ thống quan trắc như vậy bao gồm các thiết bị nhỏ gọn như Raspberry Pi. Hệ thống này được lắp ghép và lập trình để có thể truyền được hình ảnh hoặc video từ môi trường thông qua mạng Internet đến các thiết bị đầu cuối của người dùng. Để truyền được video từ trạm quan trắc đến thiết bị đầu cuối, các giao thức truyền tải video phổ biến lần lượt được thử nghiệm trong thực tế như HLS, DASH, RTMP và RTSP. Kết quả cho thấy có sự khác biệt về độ trễ truyền tải video giữa các giao thức này thông qua các kịch bản thí nghiệm khác nhau. Cụ thể, nhóm giao thức dựa trên HTTP như HLS và DASH có độ trễ truyền tải cao hơn nhóm giao thức RTMP và RTSP và cao hơn hẳn độ trễ mã hóa video tại thiết bị IoT. Nguyên nhân chính đến từ sự khác nhau về kỹ thuật truyền video thời gian thực và công nghệ mã hóa video giữa các giao thức trên.","PeriodicalId":23148,"journal":{"name":"TNU Journal of Science and Technology","volume":"1 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-05-24","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"77102984","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
ẢNH HƯỞNG CỦA NHIỆT ĐỘ SẤY ĐỐI LƯU ĐẾN HÀM LƯỢNG BETACYANIN, POLYPHENOL VÀ HOẠT TÍNH CHỐNG OXY HÓA CỦA VỎ QUẢ THANH LONG RUỘT ĐỎ (HYLOCEREUS COSTARICENSIS) 干燥温度对红心龙肠衣BETACYANIN、多酚和抗氧化活性的影响
Pub Date : 2023-05-24 DOI: 10.34238/tnu-jst.7608
Lê Thanh Ninh, Việc Làm, Nguyễn Thị Tịnh, Nguyễn Ngọc Giang Thương, Nguyễn Tiến Dũng
Vỏ quả thanh long ruột đỏ chứa hàm lượng cao sắc tố betacyanin và các hợp chất có hoạt tính sinh học. Sự ổn định của các hợp chất này bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nhiệt độ cao. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ sấy đối lưu đến hàm lượng betacyanin, polyphenol và hoạt tính chống oxy hóa của phụ phẩm này. Mẫu được sấy ở 40°C (HD40), 50°C (HD50) và 60°C (HD60), sau đó được đo độ ẩm và hệ màu CIE Lab*. Hàm lượng betacyanin (TBC), phenolic (TPC) và flavonoid (TFC) được phân tích bằng quang phổ kế và đường chuẩn axit gallic và quercetin. Thử nghiệm DPPH và năng lực khử được tiến hành để đánh giá khả năng chống oxy hóa. Mẫu sấy đều có giá trị độ ẩm và màu sắc đạt yêu cầu. HD50 và HD60 đạt giá trị TBC, TPC, TFC và khả năng bắt gốc tự do DPPH tương đương nhau và cao hơn HD40. Ở phép thử năng lực khử, giá trị OD700 của ba mẫu không có sự khác biệt có ý nghĩa. Kết quả cho thấy phần vỏ quả thanh long ruột đỏ sấy ở 50–60°C có thể ứng dụng để sản xuất màu thực phẩm và thực phẩm chức năng.
红肠子球壳含有高浓度的betacyanin色素和生物活性化合物。这些化合物的稳定性直接受到高温的影响。这项研究是为了评估干燥温度对该产品的betacyanin、多酚和抗氧化活性的影响。在干燥把样本40°C (HD40), 50°C (HD50)和60°C (HD60),然后进行测量湿度和CIE颜色系统。养了一只*。用光谱仪和高分子酸和槲皮素的标准糖分析了betacyanin (TBC)、酚醛(TPC)和黄酮类化合物的含量。进行DPPH测试和除氧能力测试,以评估抗氧化能力。烘干机的湿度和颜色都符合要求。HD50和HD60的TBC值、TPC值、TFC值和自由提取DPPH值相同,且高于HD40。在消弱测试中,三个样本的OD700值没有显著差异。结果显示,部分在五十个烷基干燥果皮青龙红肠60°C,可以应用程序来生产食品的颜色和食物的功能。
{"title":"ẢNH HƯỞNG CỦA NHIỆT ĐỘ SẤY ĐỐI LƯU ĐẾN HÀM LƯỢNG BETACYANIN, POLYPHENOL VÀ HOẠT TÍNH CHỐNG OXY HÓA CỦA VỎ QUẢ THANH LONG RUỘT ĐỎ (HYLOCEREUS COSTARICENSIS)","authors":"Lê Thanh Ninh, Việc Làm, Nguyễn Thị Tịnh, Nguyễn Ngọc Giang Thương, Nguyễn Tiến Dũng","doi":"10.34238/tnu-jst.7608","DOIUrl":"https://doi.org/10.34238/tnu-jst.7608","url":null,"abstract":"Vỏ quả thanh long ruột đỏ chứa hàm lượng cao sắc tố betacyanin và các hợp chất có hoạt tính sinh học. Sự ổn định của các hợp chất này bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nhiệt độ cao. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ sấy đối lưu đến hàm lượng betacyanin, polyphenol và hoạt tính chống oxy hóa của phụ phẩm này. Mẫu được sấy ở 40°C (HD40), 50°C (HD50) và 60°C (HD60), sau đó được đo độ ẩm và hệ màu CIE Lab*. Hàm lượng betacyanin (TBC), phenolic (TPC) và flavonoid (TFC) được phân tích bằng quang phổ kế và đường chuẩn axit gallic và quercetin. Thử nghiệm DPPH và năng lực khử được tiến hành để đánh giá khả năng chống oxy hóa. Mẫu sấy đều có giá trị độ ẩm và màu sắc đạt yêu cầu. HD50 và HD60 đạt giá trị TBC, TPC, TFC và khả năng bắt gốc tự do DPPH tương đương nhau và cao hơn HD40. Ở phép thử năng lực khử, giá trị OD700 của ba mẫu không có sự khác biệt có ý nghĩa. Kết quả cho thấy phần vỏ quả thanh long ruột đỏ sấy ở 50–60°C có thể ứng dụng để sản xuất màu thực phẩm và thực phẩm chức năng.","PeriodicalId":23148,"journal":{"name":"TNU Journal of Science and Technology","volume":"1 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-05-24","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"89695728","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
NÂNG CAO HIỆU QUẢ ĐIỀU KHIỂN ROBOT, SỬ DỤNG HỌC TĂNG CƯỜNG KẾT HỢP HỌC SÂU 提高机器人控制效率,提高深度结合学习
Pub Date : 2023-05-24 DOI: 10.34238/tnu-jst.7733
Lương Thị Thảo Hiếu, Phạm Thị Phương Thuý, Nguyễn Khắc Hiệp
Mặc dù học sâu có thể giải quyết các bài toán mà các thuật toán học máy cũ không giải quyết được nhưng cần lượng dữ liệu rất lớn và trong thực tế dữ liệu không phải lúc nào cũng có sẵn trong bài toán điều khiển. Học tăng cường là một giải pháp tốt trong bài toán điều khiển robot. Trong học tăng cường, dữ liệu được tạo ra khi tác tử tương tác với môi trường. Cùng với sự ra đời của mạng noron, nhiều nghiên cứu đã tập trung kết hợp mạng noron vào học tăng cường tạo nên học tăng cường sâu. Trong bài báo này chúng tôi đề xuất mô hình học tăng cường sâu mới dựa trên sự cải tiến thuật giải Deep Q Learning truyền thống bằng cách kết hợp các kỹ thuật: Fixed_Q Target, Double Deep Q, Prioritized Experience Replay, với mô hình mạng VGG16, ứng dụng điều khiển robot xếp hàng hóa với không gian trạng thái tự thiết kế sử dụng Unity ML-Agents.  Mô hình đề xuất được thực nghiệm, so sánh đánh giá hiệu quả so với mô hình ban đầu. Kết quả cho thấy phương pháp đề xuất hội tụ nhanh và khắc phục được hiện tượng ước lượng quá mức giá trị Q.
虽然深度学习可以解决旧机器算法无法解决的问题,但它需要大量的数据,而且在现实中,数据并不总是在控制问题中可用。增强学习是机器人控制问题的一个很好的解决方案。在增强学习中,当角色与环境交互时产生的数据。随着诺伦网络的出现,许多研究集中在将诺伦网络结合到增强学习中,从而形成深度增强学习。在这篇文章中,我们提出了一种基于传统深度Q学习算法改进的新的深度增强模型,通过结合技术:Fixed_Q目标,双深度Q,优先级体验重放,与VGG16网络模型,应用程序控制机器人排队与自设计状态空间使用统一的ml代理。提出的模型经过了试验,并与原模型进行了比较。结果表明,该方法收敛速度快,克服了估计超过Q值的现象。
{"title":"NÂNG CAO HIỆU QUẢ ĐIỀU KHIỂN ROBOT, SỬ DỤNG HỌC TĂNG CƯỜNG KẾT HỢP HỌC SÂU","authors":"Lương Thị Thảo Hiếu, Phạm Thị Phương Thuý, Nguyễn Khắc Hiệp","doi":"10.34238/tnu-jst.7733","DOIUrl":"https://doi.org/10.34238/tnu-jst.7733","url":null,"abstract":"Mặc dù học sâu có thể giải quyết các bài toán mà các thuật toán học máy cũ không giải quyết được nhưng cần lượng dữ liệu rất lớn và trong thực tế dữ liệu không phải lúc nào cũng có sẵn trong bài toán điều khiển. Học tăng cường là một giải pháp tốt trong bài toán điều khiển robot. Trong học tăng cường, dữ liệu được tạo ra khi tác tử tương tác với môi trường. Cùng với sự ra đời của mạng noron, nhiều nghiên cứu đã tập trung kết hợp mạng noron vào học tăng cường tạo nên học tăng cường sâu. Trong bài báo này chúng tôi đề xuất mô hình học tăng cường sâu mới dựa trên sự cải tiến thuật giải Deep Q Learning truyền thống bằng cách kết hợp các kỹ thuật: Fixed_Q Target, Double Deep Q, Prioritized Experience Replay, với mô hình mạng VGG16, ứng dụng điều khiển robot xếp hàng hóa với không gian trạng thái tự thiết kế sử dụng Unity ML-Agents.  Mô hình đề xuất được thực nghiệm, so sánh đánh giá hiệu quả so với mô hình ban đầu. Kết quả cho thấy phương pháp đề xuất hội tụ nhanh và khắc phục được hiện tượng ước lượng quá mức giá trị Q.","PeriodicalId":23148,"journal":{"name":"TNU Journal of Science and Technology","volume":"17 1","pages":""},"PeriodicalIF":0.0,"publicationDate":"2023-05-24","publicationTypes":"Journal Article","fieldsOfStudy":null,"isOpenAccess":false,"openAccessPdf":"","citationCount":null,"resultStr":null,"platform":"Semanticscholar","paperid":"73166090","PeriodicalName":null,"FirstCategoryId":null,"ListUrlMain":null,"RegionNum":0,"RegionCategory":"","ArticlePicture":[],"TitleCN":null,"AbstractTextCN":null,"PMCID":"","EPubDate":null,"PubModel":null,"JCR":null,"JCRName":null,"Score":null,"Total":0}
引用次数: 0
期刊
TNU Journal of Science and Technology
全部 Acc. Chem. Res. ACS Applied Bio Materials ACS Appl. Electron. Mater. ACS Appl. Energy Mater. ACS Appl. Mater. Interfaces ACS Appl. Nano Mater. ACS Appl. Polym. Mater. ACS BIOMATER-SCI ENG ACS Catal. ACS Cent. Sci. ACS Chem. Biol. ACS Chemical Health & Safety ACS Chem. Neurosci. ACS Comb. Sci. ACS Earth Space Chem. ACS Energy Lett. ACS Infect. Dis. ACS Macro Lett. ACS Mater. Lett. ACS Med. Chem. Lett. ACS Nano ACS Omega ACS Photonics ACS Sens. ACS Sustainable Chem. Eng. ACS Synth. Biol. Anal. Chem. BIOCHEMISTRY-US Bioconjugate Chem. BIOMACROMOLECULES Chem. Res. Toxicol. Chem. Rev. Chem. Mater. CRYST GROWTH DES ENERG FUEL Environ. Sci. Technol. Environ. Sci. Technol. Lett. Eur. J. Inorg. Chem. IND ENG CHEM RES Inorg. Chem. J. Agric. Food. Chem. J. Chem. Eng. Data J. Chem. Educ. J. Chem. Inf. Model. J. Chem. Theory Comput. J. Med. Chem. J. Nat. Prod. J PROTEOME RES J. Am. Chem. Soc. LANGMUIR MACROMOLECULES Mol. Pharmaceutics Nano Lett. Org. Lett. ORG PROCESS RES DEV ORGANOMETALLICS J. Org. Chem. J. Phys. Chem. J. Phys. Chem. A J. Phys. Chem. B J. Phys. Chem. C J. Phys. Chem. Lett. Analyst Anal. Methods Biomater. Sci. Catal. Sci. Technol. Chem. Commun. Chem. Soc. Rev. CHEM EDUC RES PRACT CRYSTENGCOMM Dalton Trans. Energy Environ. Sci. ENVIRON SCI-NANO ENVIRON SCI-PROC IMP ENVIRON SCI-WAT RES Faraday Discuss. Food Funct. Green Chem. Inorg. Chem. Front. Integr. Biol. J. Anal. At. Spectrom. J. Mater. Chem. A J. Mater. Chem. B J. Mater. Chem. C Lab Chip Mater. Chem. Front. Mater. Horiz. MEDCHEMCOMM Metallomics Mol. Biosyst. Mol. Syst. Des. Eng. Nanoscale Nanoscale Horiz. Nat. Prod. Rep. New J. Chem. Org. Biomol. Chem. Org. Chem. Front. PHOTOCH PHOTOBIO SCI PCCP Polym. Chem.
×
引用
GB/T 7714-2015
复制
MLA
复制
APA
复制
导出至
BibTeX EndNote RefMan NoteFirst NoteExpress
×
0
微信
客服QQ
Book学术公众号 扫码关注我们
反馈
×
意见反馈
请填写您的意见或建议
请填写您的手机或邮箱
×
提示
您的信息不完整,为了账户安全,请先补充。
现在去补充
×
提示
您因"违规操作"
具体请查看互助需知
我知道了
×
提示
现在去查看 取消
×
提示
确定
Book学术官方微信
Book学术文献互助
Book学术文献互助群
群 号:481959085
Book学术
文献互助 智能选刊 最新文献 互助须知 联系我们:info@booksci.cn
Book学术提供免费学术资源搜索服务,方便国内外学者检索中英文文献。致力于提供最便捷和优质的服务体验。
Copyright © 2023 Book学术 All rights reserved.
ghs 京公网安备 11010802042870号 京ICP备2023020795号-1